KHUNG BÀI GIẢNG HỘI THI GIÁO VIÊN DẠY GIỎI CẤP THCS NĂM HỌC 2020-2021 | |||||
Điểm thi: Trường PT DTNT | |||||
| |||||
TT | Môn | Lớp | Tiết | Tên bài | Ghi chú |
1 | Ngữ Văn 9 | AB | 45 | Đồng chí |
|
|
|
| 46 | Đồng chí (tiếp) |
|
|
|
| 47 | Bài thơ về tiểu đội xe không kính |
|
| Ngữ văn 8 | AB | 34 | Ôn tập giữa kì |
|
|
|
| 35.36 | Kiểm tra giữa kì |
|
|
|
| 37 | Lập dàn ý cho bài văn tự sự kết hợp với miêu tả và biểu cảm |
|
|
|
| 38 | Hai cây phong |
|
|
|
| 39 | Hai cây phong (tiếp) |
|
|
|
| 40 | Nói quá |
|
| Ngữ Văn 7 | A | 35 | Chữa lỗi về quan hệ từ |
|
|
|
| 36 | Từ đồng nghĩa |
|
|
| ABC | 37 | Cách lập ý của bài văn biểu cảm |
|
|
|
| 38 | Cảm nghĩ trong đêm thanh tĩnh |
|
|
|
| 39 | Ngẫu nhiên viết nhân buổi mới về quê |
|
|
| AB | 40 | Từ trái nghĩa |
|
| Ngữ văn 6 | 6ABCD | 36 | Danh từ |
|
|
|
| 37 | Chỉ từ |
|
|
|
| 38 | Ngôi kể trong văn tự sự |
|
|
|
| 39 | Thứ tự kể trong văn tự sự |
|
|
|
| 40 | Trả bài kiểm tra giữa kì |
|
|
|
| 41 | Ếch ngồi đáy giếng |
|
|
|
| 42 | Thầy bói xem voi |
|
|
|
| 43 | Luyện tập tập làm văn |
|
2 | Lịch sử 9 | 9AB | 9 | Kiểm tra một tiết |
|
|
|
| 10 | Nước Mĩ |
|
| Lịch sử 8 | 8AB | 19 | Bài 12. Nhật Bản giữa TK XIX – đầu TK XX |
|
|
|
| 20 | Bài 13 . Chiến tranh thế giới thứ nhất (tiết 1) |
|
| Lịch Sử 7 | 7ABC | 20 | Chủ đề: Đại Việt dưới thời nhà Trần(I. Sự thành lập nhà Trần…..) |
|
|
|
| 21 | Bài 13. Nước Đại Việt ở thế kỉ XIII đến Bài 15. Sự phát triển kinh tế và văn hoá thời Trần |
|
| Lịch Sử 6 | 6ABCD | 11 | Bài10. Những chuyển biến trong đời sống kinh tế |
|
3 | Địa lí 9 | 9AB | 18 | Kiểm tra giữa kì I |
|
|
|
| 19 | Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ |
|
|
|
| 20 | Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ (TT) |
|
|
|
| IV. Tình hình phát triển kinh tế |
| |
|
|
| 1. Công nghiệp |
| |
|
|
| 2. Nông nghiệp |
| |
| Địa lí 8 | 8AB | 10 | Đặc điểm phát triển kinh tế- xã hội các nước châu Á |
|
|
|
| 11 | Bài 8. Tình hình phát triển kinh tế - xã hội ở các nước châu Á |
|
| Địa lí 7 | ABC | 18 | Kiểm tra một tiết |
|
|
|
| 19 | Môi trường hoang mạc |
|
|
|
| 20 | Môi trường đới lạnh |
|
|
|
| 19 | Môi trường hoang mạc |
|
|
|
| 20 | Môi trường đới lạnh |
|
| Địa lí 6 | ABCD | 10 | Hiện tượng ngày đêm dài ngắn theo mùa (t1) |
|
|
|
| 11 | Bài 9. Hiện tượng ngày, đêm dài ngắn theo mùa (Tiếp theo) |
|
4 | GDCD 9 | AB | 12 | Chủ đề 2: Quan hệ với công việc |
|
| GDCD 8 | AB | 12 | Bài 8: Tôn trọng và học hỏi các dân tộc khác |
|
| GDCD 7 |
| 10 | Bài 8: Khoan dung |
|
|
|
| 11 | Bài 9: Xây dựng gia đình văn hóa. (tiết 1) |
|
| GDCD 6 | 6ABCD | 11 | Bài 7: Yêu thiên nhiên, sống hòa hợp với thiên nhiên |
|
|
|
| 12 | Bài 8. Sống chan hòa với mọi người |
|
5 | Toán 9 | AB |
|
|
|
| Đại Số |
| 18 | §1. Nhắc lại, bổ sung các khái niệm về hàm số |
|
|
|
| 19 | Luyện tập |
|
|
|
| 20 | §2. Hàm số bậc nhất |
|
| Hình Học |
|
|
|
|
|
|
| 20 | §2. Đường kính và dây của đường tròn |
|
|
|
| 21 | §3. Liên hệ giữa dây và khoảng cách từ tâm đến dây |
|
| Toán 8 | AB |
|
|
|
| Đại số |
| 18 | Ôn tập giữa kì 1 |
|
|
|
| 19 | Ôn tập giữa kì 1 |
|
|
|
| 23 | §1. Phân thức đại số |
|
| Hình học |
| 18 | Hình vuông |
|
|
|
| 19 | Luyện tập |
|
|
|
| 20 | Ôn tập giữa kì 1 |
|
|
|
| 21 | Ôn tập giữa kì 1 |
|
| Đại số | 7ABC | 19 | Trả bài kiểm tra giữa kì I |
|
|
|
| 20 | Số thực |
|
|
|
| 21 | Luyện tập |
|
| Hình học |
| 19 | Tổng ba góc của tam giác |
|
|
|
| 20 | Luyện tập |
|
|
|
| 21 | §2. Hai tam giác bằng nhau |
|
| Toán 6 |
|
|
|
|
| Số học 6 | 6CD | 28 | §15. Phân tích một số ra thừa số nguyên tố. |
|
|
| 6ABCD | 29 | Luyện tập (của bài: Phân tích một số ra thừa số nguyên tố) |
|
|
|
| 30 | Ước chung và bội chung |
|
|
|
| 31 | Luyện tập. |
|
| Hình học 6 | 6ABCD | 10 | Khi nào thì AM + MB = AB? |
|
|
|
| 11 | Luyện tập. |
|
6 | Vật lý 9 | 9AB | 18 | Bài 13: Điện năng – Công của dòng điện |
|
|
|
| 19 | Bài 14: Bài tập về công suất điện và điện năng sử dụng |
|
|
|
| 20 | Bài 15: Thực hành – Xác định công suất của các dụng cụ điện |
|
|
|
| 21 | Bài 16: Định luật Jun – Lenxơ |
|
| Vật lý 8 | 8AB | 9 | Kiểm tra giữa kì I |
|
|
|
| 10 | Bài 7: Áp suất |
|
|
|
| 11 | Bài 8: Áp suất chất lỏng |
|
| Vật lý 7 | 7ABC | 9 | Gương cầu lõm (còn 1 tiết lớp 7C chưa dạy) |
|
|
|
| 10 | Tổng kết chương I. Quang học. |
|
|
|
| 12 | Chủ đề 3: Âm thanh ( Nguồn âm) |
|
| Vật lý 6 | 6ABCD | 10 | Khối lượng riêng. Bài tập. |
|
|
|
| 11 | Trọng lượng riêng. Bài tập. |
|
7 | Hóa học 8 | 8AB | 18 | Bài thực hành 3 |
|
|
|
| 19 | Định luật bảo toàn khối lượng |
|
|
|
| 20 | Phương trình hóa học |
|
| Hóa học 9 | AB | 18 | Thực hành: Tính chất hóa học của bazơ và muối |
|
|
|
| 19 | Ôn tập giữa kỳ 1 |
|
|
|
| 20 | Kiểm tra giữa kỳ 1 |
|
|
|
| 21 | Tính chất vật lý của kim loại |
|
|
|
| 22 | Tính chất hóa học của kim loại |
|
8 | Sinh học 9 | AB | 16 | AND và bản chất của Gen |
|
|
|
| 17 | Mối quan hệ Gen và ARN |
|
|
|
| 18 | Protein |
|
|
|
| 19 | Mối quan hệ giữa Gen và tính trạng |
|
| Sinh học 8 | 8AB | 17 | Tim và mạch máu |
|
|
|
| 18 | Vận chuyển máu qua hệ mạch vệ sinh hệ tuần hoàn |
|
|
|
| 19 | Thực hành sơ cứu cầm máu |
|
|
|
| 20 | Tổng kết chương I, II, III |
|
| Sinh học 7 | ABC | 15 | Chủ đề: Giun đốt (tiết 1) |
|
|
|
| 16 | Chủ đề: Giun đốt (tiết 2) |
|
|
|
| 17 | Chủ đề: Giun đốt (tiết 3) |
|
|
|
| 18 | Ôn tập |
|
| Sinh học 6 | ABCD | 18 | Thực hành Quan sát thân biến dạng |
|
|
|
| 19 | Ôn tập |
|
|
|
| 20 | Kiểm tra giữa kì |
|
|
|
| 21 | Cấu tạo trong của phiến lá |
|
|
|
| 22 | Đặc điểm bên ngoài của lá |
|
9 | Tin học 9 | 9AB | 18 | Ôn tập |
|
|
|
| 21 | Bài thực hành 4: Sau lưu dự phòng và quét virus |
|
|
|
| 22 | Bài thực hành 4: Sau lưu dự phòng và quét virus |
|
|
|
| 23 | Bài 6: Tin học và xã hội | Mục 1,2 |
| Tin học 8 | 8AB | 18 | Ôn tập |
|
|
|
| 21 | Bài 10: Làm quen với giải phẫu cơ thể người bằng phần mềm Anatomy | Mục 1,2 |
|
|
| 22 | Bài 10: Làm quen với giải phẫu cơ thể người bằng phần mềm Anatomy | Mục 3,4,5 |
| Tin học 7 | 7A | 17 | Sử dụng các hàm để tính toán (tiết 1) | Mục 1,2 |
|
| 7ABC | 18 | Sử dụng các hàm để tính toán (tiết 2) | Mục 3 |
|
|
| 19 | Bài thực hành 4: Bảng điểm của lớp em |
|
|
|
| 20 | Bài thực hành 4: Bảng điểm của lớp em |
|
| Tin học 6 | 6ABCD | 18 | Ôn tập |
|
|
|
| 21 | Bài 11: Tổ chức thông tin trong máy tính | Mục 1,2,3 |
|
|
| 22 | Bài 11: Tổ chức thông tin trong máy tính | Mục 4,5 |
10 | Công nghệ 9 | 9AB | 11 | Thực hành: lắp mạch điện đèn ống huỳnh quang (tiết 1) |
|
|
|
| 12 | Thực hành: lắp mạch điện đèn ống huỳnh quang (tiết 2) |
|
| Công nghệ 8 | 8AB | 18 | Bài 18: Vật liệu cơ khí |
|
|
|
| 19 | Bài 20: Dụng cụ cơ khí |
|
11 | Âm nhạc 8 | 8AB | 8 | học hát Tuổi hồng |
|
| Âm nhạc 7 | 7ABC | 9 | học hát Chúng em cần hòa bình |
|
| Âm nhạc 6 | 6ABCD | 7 | Tập đọc nhạc: TĐN số 3. Cách đánh nhịp 2/4. Âm nhạc thường thức: Nhạc sĩ Văn Cao và bài hát Làng tôi. |
|
12 | Anh 7 năm | 9ABC | 18 | Ôn tập |
|
|
|
| 19 | Kiểm tra giữa kì |
|
|
|
| 20 | Chữa bài kiểm tra |
|
| Anh 7 năm | 8AB | 27 | Unit 5 getting started+listen and read |
|
|
|
| 28 | Unit 5 Speak |
|
|
|
| 29 | Unit 5 Listen |
|
|
|
| 30 | Unit 5 Read |
|
| Anh 7 năm | 7B | 26 | Chữa bài kiểm tra |
|
|
| 7ABC | 27 | Unit 5: Lesson 1 A1 |
|
|
|
| 28 | Unit 5: Lesson 2 A2,3* |
|
|
|
| 29 | Unit 5: Lesson 3 A4,5,6*,7* |
|
|
|
| 30 | Unit5: B1 |
|
| Anh10 năm | 6D | 26 | kiểm tra giữa kỳ |
|
|
| 6ABCD | 27 | chữa bài kiểm tra |
|
|
|
| 28 | Unit 4 Getting started |
|
|
|
| 29 | Unit 4 A closer look 1 |
|
|
|
| 30 | Unit 4 A closer look 2 |
|
13 | Mỹ thuật 9 | 9AB | 9 | Vẽ trang trí: Tập phóng tranh ảnh | Tiết 2 |
|
|
| 10 | Kiểm tra 1 tiết: Vẽ tranh – Đề tài Lễ hội | Tiết 1 |
| Mỹ thuật 8 | 8AB | 9 | Kiểm tra 1 tiết: Vẽ tranh – Ngày nhà giáo Việt Nam | Tiết 2 |
| Mỹ thuật 7 | 7ABC | 9 | Vẽ theo mẫu: Lọ hoa và quả | Tiết 2 |
|
|
| 10 | Kiểm tra 1 tiết: Vẽ trang trí – Trang trí đồ vật có dạng hình chữ nhật |
|
|
|
| 11 | Vẽ tranh - Đề tài Cuộc sống quanh em (tiết 1) |
|
| Mỹ thuật 6 | 6ABCD | 9 | TTMT: Sơ lược Mỹ Thuật Thời Lý |
|
|
|
| 10 | TTMT: Một số công trình tiêu biểu của Mỹ Thuật Thời Lý |
|
|
|
| 11 | Vẽ trang trí: Màu sắc |
|
14 | Thể dục 6 | 6ABC | 15 | ĐHĐN: Đi đều, đứng lại, đi đều vòng phải(trái), hoặc một số nội dung HS thực hiện còn yếu (do GV chọn) |
|
|
|
| Chạy bền: Chạy trên địa hình tự nhiên, thợc hiện một số động tác hồi tĩnh sau khi chạy. |
| |
|
|
| 16 | Lý thuyết: Lợi ích, tác dụng của TDTT |
|
|
| 6ABCD | 17 | ĐHĐN: Một số nội dung HS thực hiện còn yếu (do GV chọn) |
|
|
| Chạy bền: Chạy trên địa hình tự nhiên |
| ||
|
| 6D | 18 | ĐHĐN: Tập hợp hàng ngang, dóng hàng, điểm số; Tập hợp hàng dọc, dóng hàng, điểm số; đi đều, đứng lại, |
|
|
| Chạy bền: Chạy trên địa hình tự nhiên. |
| ||
|
| 6D | 19 | ĐHĐN: Tập hợp hàng ngang, dóng hàng, điểm số; Tập hợp hàng dọc, dóng hàng, điểm số; đi đều, đứng lại, |
|
|
| Chạy bền: Chạy trên địa hình tự nhiên. |
| ||
| Thể dục 7 | 7ABC |
|
|
|
|
|
| 18 | Chạy nhanh: Luyện tập nâng cao kỹ năng chạy bước nhỏ, Chạy nâng cao đùi, |
|
|
|
| Bóng chuyền: Thực hiện theo kế hoạch của GV |
| |
|
|
| 19 | Chạy nhanh: Luyện tập nâng cao kỹ năng chạy bước nhỏ, Chạy nâng cao đùi, |
|
|
|
| Bóng chuyền: Thực hiện theo kế hoạch của GV |
| |
|
|
| Chạy bền: Chạy bền trên địa hình tự nhiên |
| |
|
|
| 20 | Chạy nhanh: Luyện tập nâng cao kỹ năng chạy bước nhỏ, Chạy nâng cao đùi, |
|
|
|
| Bóng chuyền: Thực hiện theo kế hoạch của GV |
| |
| Thể dục 8 | 8AB | 18 | Chạy ngắn: Một số động tác bổ trợ kỹ thuật, trò chơi”Lò cò tiếp sức” hoặc do GV chọn; |
|
|
|
| ĐHĐN: Ôn tập hợp hàng ngang , dóng hàng, điểm số, đứng nghiêm, đứng nghỉ, quay trái, |
| |
|
|
| 19 | Chạy ngắn: Một số động tác bổ trợ kỹ thuật, trò chơi”Lò cò tiếp sức” hoặc do GV chọn; |
|
|
|
| ĐHĐN: Ôn tập hợp hàng ngang , dóng hàng, điểm số. Đội hình 0-2-4 |
| |
|
|
| Chạy bền: Chạy bền trên địa hình tự nhiên |
| |
|
|
| 20 | Chạy ngắn: Một số động tác bổ trợ kỹ thuật, và phát triển sức nhanh hoặc do GV chọn; |
|
|
|
| ĐHĐN: Ôn một số kỹ năng HS thực hiện còn yếu (do GV chọn ) Đội hình 0-3-6-9; Đội hình 0-2-4; |
| |
| Thể dục 9 | 9AB | 19 | Kiểm tra Bài thể dục |
|
|
|
| 20 | Chay Ngắn: Ôn một số bài tập, trò chơi phát triển sức nhanh do GV chọn, |
|
|
|
| Hoàn thiện Xuất phát thấp – chạy lao – chạy giữa quãng – về đích (60m) |
| |
|
|
| Nhảy xa: Ôn phối hợp chạy đà 3-5 bước – giậm nhảy (vào ván giậm) – bật cao; |
| |
|
|
| Chạy bền: Chạy bền trên địa hình tự nhiên |
|