THỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2016 - 2017
(Lần 7. Thực hiện từ ngày 03/04/2017.)
Thứ | Tiết | Lớp 9A | Lớp 9B | Lớp 8A | Lớp 8B | Lớp 8C | Lớp 7A | Lớp 7B | Lớp 6A | Lớp 6B |
Hai | 1 | Chào Cờ | Chào Cờ | Chào Cờ | Chào Cờ | Chào Cờ | Chào Cờ | Chào Cờ | Chào Cờ | Chào Cờ |
2 | Văn - Thanh | Toán - Thập | Sinh- Nguyệt | Địa - Oanh | Văn - Ninh | TD - Quốc | Toán - Phương | TD - Tâm | Toán - Trà | |
3 | Sinh- Nguyệt | Hóa - Hà | Văn - Ninh | MT - Tâm | TD - Quốc | Văn - Oanh | Anh - Thùy | Toán - Trà | Anh - Thành | |
4 | Toán - Thập | Văn - Cảnh | Toán - Thành | Văn - Hạnh | Anh - Thùy | Toán - Phương | MT - Tâm | Văn - Phụng | Sinh- Hà | |
5 | Anh - Thành | Sử - Cảnh | Anh - Thùy | Toán - Thành | MT - Tâm | GDCD - Duyên | Địa - Oanh | Nhạc - Duyên | CN - Hương | |
Ba | 1 | Lý - Trà | TD - Quốc | Văn - Ninh | Sinh- Nguyệt | Sinh - Hà | Địa - Oanh | Văn - Oanh | Sinh - Dung | Nhạc- Duyên |
2 | Toán - Thập | Địa - Oanh | Văn - Ninh | Toán - Thành | Anh - Thùy | Sử - Hạnh | Toán - Phương | Tin - Chinh | TD - Tâm | |
3 | Hóa – Hà | Toán - Thập | TD - Quốc | Anh - Thùy | Toán - Thành | Toán - Phương | Sử - Hạnh | Toán - Trà | Tin - Chinh | |
4 | MT - Tâm | CN - Thắm | Toán - Thành | Sử - Hương | TD - Quốc | Anh - Thùy | Tin - Chinh | Lý - Phương | Toán - Trà | |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
Tư | 1 | Văn - Thanh | TD - Quốc | Sinh- Nguyệt | GDC- Duyên | Lý – Ngọc | Địa - Oanh | CN - Thắm | Văn - Phụng | Anh - Thành |
2 | Toán - Thập | Lý - Trà | Lý – Ngọc | Sinh- Nguyệt | GDC - Duyên | CN - Thắm | Anh - Thùy | Văn - Phụng | Lý - Phương | |
3 | Lý - Trà | Văn - Cảnh | Địa - Oanh | Anh - Thùy | Nhạc - Duyên | Toán - Phương | TD - Quốc | Anh - Thành | Văn - Phụng | |
4 | TD - Quốc | Toán - Thập | GDC - Duyên | Nhạc - Duyên | Địa - Oanh | Tin - Chinh | Toán - Phương | Toán - Trà | GDC - Duyên | |
5 | CN - Thắm | Sử - Cảnh |
|
|
| Anh - Thùy | Tin - Chinh |
|
| |
Năm | 1 | Sinh- Nguyệt | Hóa – Hà | TD - Quốc | CN - Thắm | Toán - Thành | Lý - Phương | Sinh - Dung | Tin - Chinh | Toán - Trà |
2 | Toán - Thập | Sinh- Nguyệt | Toán - Thành | TD - Quốc | CN - Thắm | Tin - Chinh | Lý - Phương | Toán - Trà | TD - Tâm | |
3 | Hóa – Hà | Anh - Thành | Anh - Thùy | Lý - Thành | Địa - Oanh | MT - Tâm | Nhạc -Duyên | Văn - Phụng | Tin - Chinh | |
4 | TC: | TC: | Địa - Oanh | Anh - Thùy | Văn - Ninh | Nhạc- Duyên | Văn - Oanh | GDC - Duyên | MT - Tâm | |
5 | TC: | TC: | MT - Tâm | Địa - Oanh | Anh - Thùy | Sử - Hạnh | Văn - Oanh | CN - Ninh | CN - Hương | |
Sáu | 1 | Anh - Thành | Văn - Cảnh | Sử - Hương | Văn - Hạnh | Văn - Ninh | TD - Quốc | Văn - Oanh | Sinh – Dung | Văn - Phụng |
2 | Văn - Thanh | Văn - Cảnh | Hóa - Hồng | Toán - Thành | Văn - Ninh | Văn - Oanh | TD - Quốc | MT - Tâm | Địa - Phụng | |
3 | TD - Quốc | GDC - Duyên | CN - Thắm | Hóa - Hồng | Toán - Thành | Toán - Phương | Sử - Hạnh | Anh - Thành | Sử - Hương | |
4 | Sử - Cảnh | Anh - Thành | Toán - Thành | TD - Quốc | Hóa - Hồng | Sinh - Dung | Toán - Phương | TD - Tâm | Sinh- Hà | |
5 | GDC - Duyên | MT - Tâm |
|
|
|
|
|
|
| |
Bẩy | 1 | Địa - Oanh | Văn - Cảnh | Văn - Ninh | Văn - Hạnh | Hóa - Hồng | Sinh - Dung | Anh - Thùy | Địa - Phụng | Anh - Thành |
2 | Sử - Cảnh | Toán - Thập | Anh - Thùy | Văn - Hạnh | Sử - Hương | Văn - Oanh | Sinh - Dung | CN- Ninh | Văn - Phụng | |
3 | Văn - Thanh | Lý - Trà | Hóa - Hồng | Toán - Thành | Sinh - Hà | Văn - Oanh | Địa - Oanh | Anh - Thành | Văn - Phụng | |
4 | Văn - Thanh | Sinh- Nguyệt | Nhạc - Duyên | Hóa - Hồng | Toán - Thành | Anh - Thùy | GDCD - Duyên | Sử - Hương | Toán - Trà | |
5 | SH - Thanh | SH - Thập | SH - Nguyệt | SH - Tr Duyên | SH – Hương | SH – L Oanh | SH - P.Duyên | SH - Trà | SH - Hà |
Ngày giáo viên không có giờ: Thứ 3: Cảnh, Phụng, V Thành, Dung ,Tr Duyên, Thanh.
Thứ 4: Hà, Hạnh, L Oanh, Ninh, P Thành, Hồng, Hương.
Thứ 6: Trà, Thập, Nguyệt, Ng Oanh, Thùy, P Duyên.
Thứ 7: Tâm, Phương, , Quốc, Chinh, Thắng, Thắm.